Characters remaining: 500/500
Translation

se récréer

Academic
Friendly

Từ "se récréer" trong tiếng Phápmột động từ tự động, có nghĩa là "giải trí", "tiêu khiển" hoặc "tìm niềm vui". Khi sử dụng động từ này, người nói thường ám chỉ đến việc tham gia vào các hoạt động thư giãn, vui chơi để giảm stress hoặc cảm thấy thoải mái hơn.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: "Se récréer" liên quan đến việc tìm kiếm sự thư giãn niềm vui thông qua các hoạt động giải trí.
  • Cách chia động từ: Động từ này thường được chia theo đại từ phản thân "se". Ví dụ:
    • Je me récrée - Tôi giải trí
    • Tu te récrées - Bạn giải trí
    • Il/Elle se récrée - Anh/ ấy giải trí
    • Nous nous récréons - Chúng tôi giải trí
    • Vous vous récréerez - Các bạn giải trí
    • Ils/Elles se récrètent - Họ giải trí
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Après une semaine de travail, je me récréé en lisant des livres." (Sau một tuần làm việc, tôi giải trí bằng cách đọc sách.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Les enfants aiment se récréer dans le parc en jouant au ballon." (Trẻ em thích giải trí trong công viên bằng cách chơi bóng.)
Sử dụng nâng cao:
  • Trong một số văn cảnh, "se récréer" có thể được dùng để chỉ việc tham gia vào các hoạt động văn hóa hoặc thể thao.
    • Ví dụ: "Elle se récrée en pratiquant la danse." ( ấy giải trí bằng cách tập nhảy.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • "Se divertir" - cũng có nghĩa là "giải trí", nhưng thường ám chỉ đến việc làm điều đó vui vẻ hơn là chỉ đơn thuầnthư giãn.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Amuser" - làm cho ai đó vui vẻ.
    • "Se détendre" - thư giãn.
Các cụm từ idioms liên quan:
  • "Prendre du bon temps": Có nghĩa là "thời gian vui vẻ", thường dùng để chỉ việc tận hưởng cuộc sống.
  • "Se changer les idées": Nghĩa là "thay đổi ý tưởng", tức là làm gì đó để xua tan lo âu hoặc căng thẳng.
Chú ý:
  • "Se récréer" có thể không phổ biến bằng các động từ như "se divertir" trong tiếng Pháp hàng ngày, nhưng vẫnmột từ giá trị khi muốn diễn tả một cách chính xác về việc thư giãn tìm niềm vui.
tự động từ
  1. giải trí, tiêu khiển

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "se récréer"